Bước ngoặt mang tên "cổ phần hóa" của các doanh nghiệp Nhà nước

Từ cơ chế bao cấp sang thị trường, nhiều doanh nghiệp Nhà nước đã trải qua hành trình "thoát kén", tìm sức bật mới để vươn tầm và tạo dấu ấn kinh tế.

Ngày ấy, trong khuôn viên nhỏ bé ở quận Gò Vấp, nhà máy sữa Trường Thọ - một trong những gạch nối đầu tiên dẫn đến Vinamilk chỉ là một xưởng sản xuất cũ kỹ. Ít ai nghĩ rằng, sau vài thập kỷ và một bước ngoặt mang tên "cổ phần hóa", nơi này sẽ trở thành ngọn cờ đầu của ngành sữa Việt, với sản phẩm có mặt ở hàng chục thị trường và doanh thu tăng trưởng theo cấp số nhân.

Thực tế đó không phải là câu chuyện cá biệt - nó là một phần trong bức tranh lớn của quá trình chuyển đổi hàng nghìn doanh nghiệp Nhà nước (DNNN) Việt Nam từ cuối thế kỷ 20 đến nay.

"Tằm thoát kén"

Cổ phần hóa xuất hiện trong bối cảnh nền kinh tế cần giải phóng nguồn lực, giảm gánh nặng ngân sách và nâng cao hiệu quả hoạt động. Những năm đầu thập niên 1990, nhiều DNNN vận hành theo cơ chế hành chính, bộ máy cồng kềnh và mối liên hệ "xin - cho" còn phổ biến.

Việc đưa doanh nghiệp vào cơ chế thị trường bằng cổ phần hóa ban đầu vấp phải hoài nghi, lo ngại mất quyền lực và rủi ro bán tài sản Nhà nước. Nhưng khi một số doanh nghiệp tiên phong dám "thoát kén", kết quả phản hồi nhanh và rõ rệt.

Câu chuyện REE là dấu mốc. Năm 1992, Công ty Cơ điện lạnh quyết định thử nghiệm mô hình cổ phần, một quyết định táo bạo khi ấy.

Bước ngoặt mang tên "cổ phần hóa" của các doanh nghiệp Nhà nước- Ảnh 1.

REE sau cổ phần hoá tăng quy mô tài sản và dần trở thành một tập đoàn đa ngành.

Vượt qua giai đoạn thí điểm, REE không chỉ tồn tại mà còn mở rộng ngành nghề, niêm yết trên sàn, tăng quy mô tài sản và dần trở thành một tập đoàn đa ngành, giữ vị trí trong nhóm cổ phiếu lớn (VN30).

Quy trình này đã trở thành "kim chỉ nam" cho những doanh nghiệp khác: nếu đổi mới quản trị, minh bạch tài chính và tạo niềm tin với nhà đầu tư thì năng lực cạnh tranh có thể thay đổi căn bản.

Vinamilk cũng là một minh chứng sống động nhất cho sức bật ấy. Từ những ngày sản xuất lẻ tẻ, công ty đã tận dụng cổ phần hóa để thu hút vốn, chuyên môn hóa quản trị, đầu tư công nghệ và mở rộng chuỗi giá trị (từ trang trại, chế biến, phân phối).

Kết quả cụ thể không chỉ là thương hiệu thêm "nặng ký" trên bản đồ, mà còn là con số: Vinamilk báo cáo doanh thu hàng chục nghìn tỷ đồng mỗi năm trong giai đoạn sau cổ phần hóa; riêng năm 2024, tổng doanh thu hợp nhất được ghi nhận ở mức khoảng 61.000 tỷ đồng, một bước nhảy vọt từ quy mô khiêm tốn trước đây.

Không chỉ Vinamilk, những thương hiệu quen thuộc khác cũng viết nên câu chuyện lột xác.

Khởi đầu từ một cửa hàng vàng bạc nhỏ, dưới sự dẫn dắt của bà Cao Thị Ngọc Dung, PNJ đã tận dụng quá trình cổ phần hóa để mở rộng quy mô, xây dựng hệ thống bán lẻ hiện đại và trở thành doanh nghiệp kim hoàn lớn nhất Việt Nam, nhiều lần lọt top công ty trang sức hàng đầu thế giới.

Sabeco - biểu tượng ngành bia sau cổ phần hóa đã thu hút nhà đầu tư chiến lược ngoại, bước vào giai đoạn tăng trưởng mới với chiến lược tiếp thị chuyên nghiệp và mạng lưới phân phối rộng khắp.

Tập đoàn xăng dầu quốc gia Petrolimex sau cổ phần hóa đã chuyển mình mạnh mẽ với mô hình quản trị minh bạch hơn, thu hút vốn đầu tư, nâng cao hiệu quả kinh doanh và khẳng định vị thế số 1 trên thị trường.

Ở quy mô nhỏ hơn nhưng không kém phần ấn tượng: Điện Quang, Nhựa Bình Minh… đều ghi nhậnnhững bước tiến về doanh thu, lợi nhuận và quy mô tài sản sau khi chuyển đổi mô hình quản trị.

Những con số tổng hợp từ quá trình cổ phần hóa giai đoạn sau cho thấy hiệu quả rõ rệt, các DNNN đã cổ phần hóa nhìn chung tăng trưởng về vốn điều lệ, tổng tài sản, doanh thu và lợi nhuận.

Nhìn ở phạm vi lớn hơn, đến năm 2022 Việt Nam đã cổ phần hóa hơn 4.600 doanh nghiệp với tổng giá trị doanh nghiệp ước tính lên đến hàng triệu tỷ đồng là minh chứng rõ nét cho quy mô và tầm ảnh hưởng của chính sách này.

Những con số và trường hợp điển hình ấy không chỉ giải thích vì sao nhà đầu tư quan tâm; chúng còn cho thấy bản chất của cổ phần hóa: nó là công cụ biến đổi cấu trúc doanh nghiệp, thúc ép minh bạch, tạo động lực cho đổi mới và mở cửa thị trường.

Bước ngoặt mang tên "cổ phần hóa" của các doanh nghiệp Nhà nước- Ảnh 2.

Tiến trình thoái vốn Nhà nước kéo dài khiến Habeco mất dần lợi thế.

Tuy nhiên, không phải doanh nghiệp nào cũng tận dụng được cơ hội để "thoát kén". Điển hình như Habeco, dù đã cổ phần hóa từ năm 2008 và có sự tham gia của Carlsberg, nhưng tiến trình thoái vốn Nhà nước kéo dài khiến doanh nghiệp mất dần lợi thế vì nhiều lý do, thương hiệu bị Sabeco – đơn vị được nhà đầu tư Thái tham gia bỏ xa trên thị trường bia.

Hay như Vinachem, nhiều công ty thành viên thuộc diện cổ phần hóa nhưng triển khai ì ạch do vướng mắc về tài sản và những dự án thua lỗ kéo dài, làm chậm quá trình tái cơ cấu.

Những trường hợp này cho thấy, cổ phần hóa nếu chỉ dừng lại ở thủ tục mà thiếu thay đổi thực chất về quản trị, chiến lược và lựa chọn nhà đầu tư thì kết quả khó có thể bứt phá.

Như vậy có thể thấy không phải doanh nghiệp nào cũng thành công ngay lập tức, nhưng điểm sáng dễ thấy là nhiều DNNN sau cổ phần hóa đã lột xác, vận hành bền vững và hiệu quả hơn, tạo ra lợi nhuận cho chính mình và thêm động lực cho tăng trưởng kinh tế quốc gia.

Đổi thay tư duy và khát vọng vươn tầm

Trao đổi cùng Người Đưa Tin, TS. Nguyễn Thị Mai Anh (Trường Đại học Kinh tế Quốc dân) cho rằng cổ phần hóa và thoái vốn không chỉ là những thủ tục hành chính, mà thực chất là chuỗi quyết định mang tính chiến lược, gắn với lộ trình chuyển đổi lớn của nền kinh tế.

Theo TS. Mai Anh, DNNN luôn giữ vai trò trụ cột của nền kinh tế, đây là vai trò mang tính lịch sử những đồng thời cũng mang tính thời sự, đặc biệt là trong những ngành nghề và lĩnh vực then chốt. 

Bên cạnh đó, đáp ứng yêu cầu hội nhập và sự phát triển của nền kinh tế, cũng cần sắp xếp lại các DNNN theo hướng tái cơ cấu, cổ phần hóa và thoái vốn tại một số doanh nghiệp.

Theo bà, thực tế đã ghi nhận nhiều kết quả tích cực, song hành trình này vẫn còn không ít nút thắt. Theo báo cáo của Bộ Tài chính, giai đoạn 2016–2020, có 180 doanh nghiệp được phê duyệt phương án cổ phần hóa, với tổng giá trị gần 498.690 tỷ đồng; riêng phần vốn Nhà nước đạt 233.792 tỷ đồng, tăng 23,3% so với giai đoạn trước.

Cùng kỳ, hoạt động thoái vốn đem lại hiệu quả rõ rệt: từ giá trị sổ sách 27.312 tỷ đồng, số vốn thu về theo giá thị trường đạt 177.397 tỷ đồng, cao gấp nhiều lần. Những con số ấy, theo TS. Mai Anh, là minh chứng cho khả năng "giải phóng" nguồn lực nếu quá trình được thực hiện bài bản.

Bước ngoặt mang tên "cổ phần hóa" của các doanh nghiệp Nhà nước- Ảnh 3.

Đáp ứng yêu cầu hội nhập và sự phát triển của nền kinh tế, cần sắp xếp lại các DNNN theo hướng tái cơ cấu, cổ phần hóa và thoái vốn tại một số doanh nghiệp.

Dù vậy, từ năm 2021 đến giữa 2024, tiến độ cổ phần hóa chậm lại đáng kể: số doanh nghiệp được phê duyệt phương án rất ít, nhiều kế hoạch phải lùi. Hoạt động thoái vốn cũng có điểm sáng, nhưng nhìn chung chưa đáp ứng được mục tiêu.

Nguyên nhân, theo bà, đến từ cả yếu tố khách quan và chủ quan: chưa xác định rõ tiêu chí đánh giá hiệu quả hoạt động cổ phần hóa và thoái vốn; việc triển khai cổ phần hoá và thoái vốn chưa thống nhất và chưa được coi trọng đúng mức nên còn mang tính hình thức; tác động của những vấn đề kinh tế, chính trị và dịch bệnh trên toàn thế giới ảnh hưởng tới nền kinh tế vĩ mô; hệ thống văn bản quy phạm pháp luật còn chưa phù hợp và chậm sửa đổi; tâm lý không dám làm, sợ chịu trách nhiệm đã khiến cho công tác cổ phần hoá và thoái vốn DNNN còn nhiều bất cập.. Từ góc nhìn giải pháp, vị chuyên gia nhấn mạnh ba điểm mấu chốt.

Thứ nhất, cần quán triệt và thực thi nghiêm các chủ trương, nghị quyết của Đảng và Nhà nước, trong đó đề cao sự đồng thuận và trách nhiệm từ cấp quản lý đến lãnh đạo doanh nghiệp.

Thứ hai, tiếp tục hoàn thiện cơ chế, chính sách, nhất là tháo gỡ vướng mắc trong thủ tục xử lý đất đai trong quá trình cổ phần hóa và thoái vốn.

Thứ ba, phải nâng cao trách nhiệm người đứng đầu, coi kết quả cổ phần hóa và thoái vốn là một tiêu chí quan trọng trong đánh giá công tác.

Bên cạnh đó, bà cũng lưu ý tới vai trò của những thiết chế hỗ trợ như Tổng công ty đầu tư và kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) và Công ty TNHH MTV mua bán nợ Việt Nam (DATC).

Mở dòng vốn cho thị trường chứng khoán từ cổ phần hoá doanh nghiệp Nhà nướcChuyên gia hiến kế thúc đẩy cổ phần hoá DNNN bằng việc thực thi Luật Đất đai15 tháng chỉ có một doanh nghiệp Nhà nước được cổ phần hoá

Các tổ chức này cần được phân cấp về chức năng, vai trò và nhiệm vụ để trở thành các đơn vị đầu mối chuyên nghiệp trong việc tiếp nhận, quản lý, xử lý công tác cổ phần hóa và thoái vốn để trở thành đầu mối chuyên nghiệp, giúp tiếp nhận, xử lý nợ và thoái vốn hiệu quả, tránh tình trạng phân tán trách nhiệm.

Cuối cùng, TS. Mai Anh khuyến nghị tiến trình cổ phần hóa nên được tính toán kỹ lưỡng, thực hiện quyết liệt , đảm bảo công tác cổ phần hoá và thoái vốn thực sự hiệu quả, mang lại ý nghĩa to lớn cho tiến trình phát triển của đất nước.

"Điều quan trọng không phải chạy theo số lượng, mà là đảm bảo chất lượng, để mỗi thương vụ thực sự tạo ra những doanh nghiệp đủ mạnh, đủ sức cạnh tranh và đóng góp rõ nét cho nền kinh tế", vị chuyên gia nhấn mạnh.

Nhìn về tương lai, cổ phần hóa vẫn là một trụ cột quan trọng của chính sách cải cách DNNN. Bài học từ Vinamilk, REE, PNJ, Sabeco hay Petrolimex cho thấy: khi doanh nghiệp được "cởi trói" khỏi cơ chế bao cấp, khi quản trị được hiện đại hóa và khi họ chịu áp lực tạo ra giá trị thực sự cho cổ đông, doanh nghiệp ấy có thể chuyển mình một cách ngoạn mục.

Điều then chốt không nằm ở tỉ lệ vốn Nhà nước còn lại bao nhiêu, mà nằm ở năng lực lãnh đạo, cam kết minh bạch, chiến lược phát triển rõ ràng và khả năng thu hút vốn, công nghệ, nhân lực chất lượng.

Cổ phần hóa, vì thế, không phải là đích đến mà là khởi đầu, khởi đầu ấy mở ra cơ hội để DNNN trở thành lực lượng dẫn dắt tăng trưởng quốc gia, trở thành "cỗ máy" sinh lợi cho nền kinh tế chứ không còn là gánh nặng.

Trên con đường ấy còn nhiều thử thách: hoàn thiện thể chế, xử lý dứt điểm các vấn đề về tài sản công, nâng cao văn hóa doanh nghiệp và năng lực quản trị. Nhưng nếu nhìn vào các "cú lột xác" đã xảy ra, có thể tin rằng, khi làm đúng, cổ phần hóa sẽ tiếp tục là động lực để thương hiệu Việt vươn tầm, cạnh tranh trên trường quốc tế và góp phần làm thay đổi diện mạo nền kinh tế.

Link nội dung: https://thegioitiepthivietnam.com/buoc-ngoat-mang-ten-co-phan-hoa-cua-cac-doanh-nghiep-nha-nuoc-a124664.html